Máy Xét Nghiệm Huyết Học Tự Động Mindray BC-20S

Máy Xét Nghiệm Huyết Học Tự Động Mindray BC-20S

MINDRAY BC-20S

Thiết bị phân tích máu tự động. Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, giá trị sử dụng cao. 19 thông số, 3 thành phần bạch cầu.

Mindray Logo

Mã sản phẩm: BC-20S
Kích thước:
410mm (Dài) x 300mm (Rộng) x 400mm (Cao)
Trọng lượng: ≤ 20Kg

Description

Máy Xét Nghiệm Huyết Học Tự Động Mindray BC-20S

Thiết bị phân tích máu tự động. Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, giá trị sử dụng cao. 19 thông số, 3 thành phần bạch cầu.

BC 20S 1 01

BC 20S 3 01

BC 20S 4 01BC 20S 5 01

Thông Số Kỹ Thuật

  • Thiết bị phân tích máu tự động

  • Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, giá trị sử dụng cao

  • 19 thông số, 3 thành phần bạch cầu

  • 3 biểu đồ cho WBC, RBC và PLT

  • Tốc độ phân tích: 40 mẫu/giờ

  • Sử dụng thể tích nhỏ máu mao mạch 9µL, phù hợp cho mẫu nhi khoa

  • Bộ nhớ với dung lượng lớn, có khả năng lưu trữ lên đến 200.000 kết quả bao gồm số liệu và biểu đồ

  • Phương pháp trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT

  • Phương pháp phân tích HGB dùng hóa chất không có cyanide

  • Máy in nhiệt tích hợp (Có thể lựa chọn thêm máy in ngoài)

  • Màn hình cảm ứng TFT

  • Có các cảnh báo chi tiết bất thường WBC, RBC và PLT dựa trên các kết quả số liệu cùng với các biểu đồ

  1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  1. Các thông số đo

  • 19 thông số: WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT

  • 3 biểu đồ cho WBC, RBC và PLT

  1. Nguyên lý đo

  • Phương pháp trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT

  • Hóa chất không Cyanide cho đo hemoglobin

  1. Dải đo

Thông số đo

Khoảng tuyến tính

Độ chính xác CV%)

Sai số

WBC (109/L)

0-100

≤ 3.5% (4.0-6.9)

≤ 2.0% (7.0-15.0)

≤ 0.5%

RBC (1012/L)

0-8.00

≤ 1.5% (3.5-6.5)

≤ 0.5%

HGB (g/L)

0-280

≤ 1.5% (100-180)

≤ 0.5%

MCV (fL)

≤ 1.0% (70-110)

PLT (109/L)

0-1000

≤ 5.0% (100-149)

≤ 4.0% (150-500)

≤ 0.5%

  1. Thể tích mẫu máu đo

  • Chế độ pha loãng trước: 20µl

  • Chế độ máu toàn phần: 9µl

  1. Tốc độ đo

  • 40 mẫu/giờ

  1. Hiển thị

  • Màn hình cảm ứng TFT 8.4 inch

  1. Khả năng lưu trữ dữ liệu

  • Lên đến 200,000 kết quả bao gồm các số liệu và biểu đồ

  1. Dữ liệu vào ra

  • Cổng LAN hỗ trợ HL7

  • Hỗ trợ kết nối hai chiều với LIS

  • 4 cổng USB (cho máy in ngoài, nâng cấp phần mềm, đọc mã vạch, kết nối WIFI, bàn phím và chuột), 1 cổng LAN

  1. In kết quả

  • Máy in nhiệt tích hợp, giấy in 50mm, có các định dạng in khác nhau

  • Kết nối máy in ngoài (lựa chọn thêm)

  1. Môi trường vận hành

  • Nhiệt độ: 10ºC – 40ºC

  • Độ ẩm: 10% – 90%

  • Áp suất không khí: 70kPa ~ 106kPa

  1. Nguồn điện hoạt động

  • 100 – 240V

  • ≤ 300VA

  • 50/60Hz

  1. Kích thước và khối lượng

  • 410mm (Dài) x 300mm (Rộng) x 400mm (Cao)

  • ≤ 20Kg

Title

Go to Top